- 20/01/2014
- Posted by: Dung Tien
- Category: Kỹ năng nói, Từ vựng Tiếng Anh
Không có phản hồi

· Make a contribution to : góp phần
· Lose touch with : mất liên lạc
· Keep pace with : theo kịp
· Keep correspondence with : liên lạc thư từ
· Make room for : dọn chỗ
· Make allowance for : chiếu cố
· Show affection for : có cảm tình
· Feel pity for : thương xót
· Feel regret for : ân hận
· Feel sympathy for : thông cảm
· Take/have pity on : thương xót
· Make a decision on : quyết định
· Make complaint about : kêu ca, phàn nàn
· Make a fuss about : làm om xòm
· Play an influence over : có ảnh hưởng
· Get victory over : chiến thắng
· Take interest in : quan tâm
· Have faith in : tin tưởng
· Feel shame at : xấu hổ
· Have a look at : nhìn
BB (st)